Tên tỉnh/thành Mã bưu chính Mã vùng điện thoại | ||
An Giang | 88xxxx | 76 |
Bà Rịa-Vũng Tàu | 79xxxx | 64 |
Bạc Liêu | 96xxxx | 781 |
Bắc Cạn | 26xxxx | 281 |
Bắc Giang | 23xxxx | 240 |
Bắc Ninh | 22xxxx | 241 |
Bến Tre | 93xxxx | 75 |
Bình Dương | 82xxxx | 650 |
Bình Định | 59xxxx | 56 |
Bình Phước | 83xxxx | 651 |
Bình Thuận | 80xxxx | 62 |
Cà Mau | 97xxxx | 780 |
Cao Bằng | 27xxxx | 26 |
Cần Thơ | 90xxxx | 710 |
Đà Nẵng | 55xxxx | 511 |
Đắk Lắk | 63xxxx | 50 |
Đắk Nông | 64xxxx | 50 |
Điện Biên | 38xxxx | 23 |
Đồng Nai | 81xxxx | 61 |
Đồng Tháp | 87xxxx | 67 |
Gia Lai | 60xxxx | 59 |
Hà Giang | 31xxxx | 219 |
Hà Nam | 40xxxx | 351 |
Hà Nội | 10xxxx đến 15xxxx | 4 |
Hà Tĩnh | 48xxxx | 39 |
Hải Dương | 17xxxx | 320 |
Hải Phòng | 18xxxx | 31 |
Hậu Giang | 91xxxx | 711 |
Hòa Bình | 35xxxx | 218 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 70xxxx đến 76xxxx | 8 |
Hưng Yên | 16xxxx | 321 |
Khánh Hoà | 65xxxx | 58 |
Kiên Giang | 92xxxx | 77 |
Kon Tum | 58xxxx | 60 |
Lai Châu | 39xxxx | 23 |
Lạng Sơn | 24xxxx | 25 |
Lào Cai | 33xxxx | 20 |
Lâm Đồng | 67xxxx | 63 |
Long An | 85xxxx | 72 |
Nam Định | 42xxxx | 350 |
Nghệ An | 46xxxx đến 47xxxx | 38 |
Ninh Bình | 43xxxx | 30 |
Ninh Thuận | 66xxxx | 68 |
Phú Thọ | 29xxxx | 210 |
Phú Yên | 62xxxx | 57 |
Quảng Bình | 51xxxx | 52 |
Quảng Nam | 56xxxx | 510 |
Quảng Ngãi | 57xxxx | 55 |
Quảng Ninh | 20xxxx | 33 |
Quảng Trị | 52xxxx | 53 |
Sóc Trăng | 95xxxx | 79 |
Sơn La | 36xxxx | 22 |
Tây Ninh | 84xxxx | 66 |
Thái Bình | 41xxxx | 36 |
Thái Nguyên | 25xxxx | 280 |
Thanh Hoá | 44xxxx đến 45xxxx | 37 |
Thừa Thiên-Huế | 53xxxx | 54 |
Tiền Giang | 86xxxx | 73 |
Trà Vinh | 94xxxx | 74 |
Tuyên Quang | 30xxxx | 27 |
Vĩnh Long | 89xxxx | 70 |
Vĩnh Phúc | 28xxxx | 211 |
Yên Bái | 32xxxx | 29 |