2. KHỞI HÀNH TỪ HỒ CHÍ MINH
TT
TUYẾN
T.GIAN
TIÊU CHUẪN
K/ HÀNH
1
Bến Tre - Cần Thơ
(2n1đ)
KS 3*= 1.598.000
Thứ 7
2
9 Tỉnh Miền Tây - Đất Mũi
(4n3đ)
KS 3*= 3.598.000
Thứ 7
3
Phan Thiết - Mũi Né
(2n1đ)
KS 3*= 1.398.000
Thứ 7
RS 3*= 1.798.000
4
Nha Trang - Đà Lạt
(5n4đ)
KS 2*= 3.548.000
Thứ 4, CN
3*= 4.148.000
4*= 5.198.000
5
Nha Trang - Đảo Khỉ - Dốc Lết - Vinpear
(4n3đ)
KS 2*= 2.848.000
Thứ 5, CN
3*= 3.368.000
4*= 4.298.000
6
Đà Lạt - Hầm Đất Sét
(4n3đ)
KS 2*= 2.648.000
Thứ 5, CN
3*= 2.948.000
4*= 3.498.000
7
Biễn Ninh Chữ - Vĩnh Hy - Cổ Thạch Tự
(3n2đ)
KS 2*= 2.298.000
Thứ 6
3*= 2.668.000
4*= 3.198.000
8
Đảo Phú Quốc
Máy bay
(3n2đ)
KS 2*= 2.498.000
Hàng ngày
+ Vé MB
3*= 3.198.000
4*= 4.968.000
9
Châu Đốc - Hà Tiên -
Phú Quốc
Xe + Tàu
(4n3đ)
Ks 2*= 3.998.000
Thứ 5, 7
3*= 4.998.000
+ 660.000 (Vé tàu)
10
Đà Nẵng - Hội An - Huế - Động Thiên Đường
Máy bay
(4n3đ)
KS 3*= 3.968.000
+ Vé Máy Bay
Thứ 5, CN
11.
ĐÀ NẴNG – SƠN TRÀ – BÀ NÀ – HỘI AN
Máy bay
( 3n2đ)
KS 2*=2.250.000
KS 3*= 2.350.000
Hàng ngày
11
Hà Nội - Hạ Long
Máy bay
(4n3đ)
KS 3*= 3.998.000
+ Vé Máy Bay
Thứ 5, 7