LỘ TRÌNH | Km | Thời gian | Giá tiền |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 500 Km | 3 Ngày 2 Đêm | 3.000.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 380 Km | 3 Ngày 2 Đêm | 3.900.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 480 Km | 3 Ngày 2 Đêm | 3.000.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 480 Km | 4 Ngày 3 Đêm | 4.000.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 600 Km | 4 Ngày 3 Đêm | 4.800.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng | 650 Km | 4 Ngày 3 Đêm | 5.200.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng | 680 Km | 4 Ngày 3 Đêm | 5.400.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 580 Km | 5 Ngày 4 Đêm | 4.900.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 580 Km | 5 Ngày 4 Đêm | 4.900.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 700 Km | 5 Ngày 4 Đêm | 5.700.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng | 780 Km | 5 Ngày 4 Đêm | 6.300.000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng | 750 Km | 5 Ngày 4 Đêm | 6.000.000 |
ĐN – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – QBình – Phong Nha – ĐN | 1.200Km | 5 Ngày 4 Đêm | 9.200.000 |
ĐN – Hội An – Bà Nà – Huế – QBình – Phong Nha – ĐN | 1.200Km | 5 Ngày 4 Đêm | 9.200.000 |
ĐN – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – QBình – Phong Nha – ĐN | 1.300Km | 6 Ngày 5 Đêm | 10.000.000 |
ĐN – Hội An – Bà Nà – Huế – QBình – Phong Nha – ĐN | 1.300Km | 6 Ngày 5 Đêm | 10.000.000 |
ĐN – H.An – M.Sơn – Huế – QBình – Thiên Đường – Bác Giáp – ĐN | 1.500Km | 6 Ngày 5 Đêm | 11.500.000 |
ĐN – H.An – Bà Nà – Huế – Q.Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – ĐN | 1.500Km | 6 Ngày 5 Đêm | 11.500.000 |