Hội du lịch Việt Nam

Kiến thức du lịch cơ bản => Tiếng Anh du lịch => Tác giả chủ đề:: dumien vào Tháng Hai 15, 2025, 04:34:11 PM

Tiêu đề: Những từ tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay
Gửi bởi: dumien vào Tháng Hai 15, 2025, 04:34:11 PM
LƯU LẠI NHỮNG "TỪ VỰNG Ở SÂN BAY" ĐỂ ĐI RA NƯỚC NGOÀI "ĐỠ BỊ QUÊ" (vì mấy sân bay nước ngoài hỗng có nói tiếng Việt)
Thẻ lên máy bay: Boarding Pass
Vé máy bay: Flight Ticket
Cửa lên máy bay: Gate
Chậm chuyến bay: Delay
Phi hành đoàn: Cabin Crew
Cơ trưởng : Captain
Cơ phó: First officer
Tiếp viên hàng không: Flight Attendant
Quầy làm thủ tục bay: Check-in Counter
Cất cánh: Take off
Hạ cánh: Landing
Hải quan: Customs
Nhân viên Xuất Nhập cảnh: Immigration Police
Quá cảnh: Transit
Dây an toàn: Seatbelt
Ghế ngồi gần cửa sổ: Window seat
Chuyến bay thuê cả chiếc máy bay: Charter
Hành khách (viết vắt): Pax
Danh sách hành khách: Passenger list
***Ký hiệu:
ADLT: adult (người lớn - từ 12 tuổi trở lên)
CHD: child (trẻ em – 2 – 11 tuổi)
INF: infant (em bé - dưới 2 tuổi)

Gộp bài: Tháng Hai 15, 2025, 04:38:10 PM
Lưu lại ngay bộ từ vựng sân bay này, tránh trường hợp "mất phương hướng" khi ra nước ngoài 🥶
Travel document check - /ˈdɒk.jʊ.mənt tʃek/ - Kiểm tra giấy tờ du lịch
Visa on arrival - /ˈviː.zə ɒn əˈraɪ.vəl/ - Thị thực khi đến
Prohibited items - /prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/ - Vật dụng bị cấm
Fast track service - /fɑːst træk ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ làm thủ tục nhanh
Passport control - /ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/ - Kiểm soát hộ chiếu
Departure tax - /dɪˈpɑː.tʃər tæks/ - Thuế khởi hành
Travel itinerary planner - /ˈaɪ.tɪ.nə.rə.ri ˈplæn.ər/ - Người lập kế hoạch hành trình
Airport information desk - /ɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/ - Quầy thông tin sân bay
Passenger boarding bridge - /ˈpæs.ɪn.dʒər ˈbɔː.dɪŋ brɪdʒ/ - Cầu hành khách
Flight insurance - /ˈɪn.ʃə.rəns/ - Bảo hiểm chuyến bay
Cabin baggage policy - /ˈkæb.ɪn ˈbæɡ.ɪdʒ  - Chính sách hành lý cabin
Flight delay notice - /ˈnəʊ.tɪs/ - Thông báo chậm chuyến
Customs queue - /kjuː/ - Hàng chờ tại hải quan
Inflight meal - /ˈmɪəl/ - Bữa ăn trên chuyến bay
Passenger list - /ˈpæs.ɪn.dʒər lɪst/ - Danh sách hành khách
Ticketing counter - /ˈtɪk.ɪtɪŋ ˈkaʊn.tər/ - Quầy bán vé
Flight landing gear - /ˈɡɪər/ - Bộ phận hạ cánh máy bay
Boarding pass scanner - /ˈskæn.ər/ - Máy quét thẻ lên máy bay
Airplane seat map - /ˈsiːt mæp/ - Sơ đồ ghế máy bay
Flight standby - /ˈstænd.baɪ/ - Chờ chuyến bay
Airport transfer service - /ˈtræns.fɜːr ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ trung chuyển sân bay
Baggage inspection point - /ɪnˈspek.ʃən pɔɪnt/ - Điểm kiểm tra hành lý
Flight departure card - /kɑːd/ - Phiếu khởi hành
Emergency oxygen mask - /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ - Mặt nạ oxy khẩn cấp
Cabin crew uniform - /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - Đồng phục phi hành đoàn
Airline lounge membership - /ˈmembə.ʃɪp/ - Thẻ thành viên phòng chờ
Tarmac waiting area - /ˈtɑː.mæk ˈweɪ.tɪŋ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực chờ trên đường băng
Runway maintenance - /ˈmeɪn.tən.əns/ - Bảo trì đường băng
Overhead luggage bin - /ˌəʊ.vəˈhed ˈlʌɡ.ɪdʒ bɪn/ - Ngăn hành lý phía trên
Airline boarding group - /ɡruːp/ - Nhóm lên máy bay
Priority lane - /praɪˈɒr.ə.ti leɪn/ - Làn ưu tiên
Baggage storage area - /ˈstɔː.rɪdʒ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực lưu trữ hành lý
Flight e-ticket - /ˈiː ˈtɪk.ɪt/ - Vé máy bay điện tử
Connecting flight duration - /dʒʊˈreɪ.ʃən/ - Thời gian nối chuyến
Flight overcapacity - /ˌəʊ.və.kəˈpæs.ɪ.ti/ - Quá tải chuyến bay
Crew intercom - /ˈɪn.tə.kɒm/ - Hệ thống liên lạc phi hành đoàn
Inflight safety procedures - /prəˈsiː.dʒəz/ - Quy trình an toàn trên chuyến bay
Landing clearance - /ˈklɪə.rəns/ - Thông báo hạ cánh
Flight gate change - /tʃeɪndʒ/ - Thay đổi cổng lên máy bay
Aircraft takeoff time - /ˈteɪk.ɒf taɪm/ - Thời gian cất cánh máy bay
Nguồn: Elite Academy (Học viện tinh hoa )
Tiêu đề: Re:  Những từ tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay
Gửi bởi: dumien vào Tháng Hai 26, 2025, 10:31:59 PM
Dưới đây là bộ từ vựng chuyên sâu hơn về sân bay, bao gồm cả các tình huống đặc biệt, dịch vụ, và thuật ngữ hàng không: 

---

### **1. Các khu vực chi tiết trong sân bay** 
- **Check-in kiosk / Self check-in machine** – Máy làm thủ tục tự động 
- **Baggage drop-off** – Khu vực gửi hành lý 
- **Fast track** – Lối đi nhanh (dành cho khách VIP, ưu tiên) 
- **Transit area / Transfer area** – Khu vực trung chuyển 
- **Lounge** – Phòng chờ hạng thương gia 
- **Concierge service** – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng cao cấp 
- **Observation deck** – Đài quan sát sân bay 
- **Lost and found** – Quầy tìm hành lý thất lạc 
- **Information desk** – Quầy thông tin 

---

### **2. Thủ tục xuất nhập cảnh và kiểm tra an ninh** 
- **Customs declaration** – Tờ khai hải quan 
- **Immigration officer** – Nhân viên xuất nhập cảnh 
- **Restricted items** – Các vật phẩm bị cấm mang lên máy bay 
- **Metal detector** – Máy dò kim loại 
- **Body scanner** – Máy quét toàn thân 
- **Liquids restriction** – Quy định về chất lỏng mang theo 
- **Visa on arrival** – Thị thực cấp tại sân bay 

---

### **3. Loại vé và hạng ghế** 
- **One-way ticket** – Vé một chiều 
- **Round-trip ticket / Return ticket** – Vé khứ hồi 
- **Standby ticket** – Vé chờ (không có chỗ cố định, phải đợi chỗ trống) 
- **Upgrade** – Nâng cấp hạng vé 
- **Economy class** – Hạng phổ thông 
- **Premium economy class** – Hạng phổ thông cao cấp 
- **Business class** – Hạng thương gia 
- **First class** – Hạng nhất 

---

### **4. Hành lý và các dịch vụ liên quan** 
- **Excess baggage fee** – Phí hành lý quá cân 
- **Baggage tag** – Thẻ hành lý 
- **Fragile baggage** – Hành lý dễ vỡ 
- **Oversized baggage** – Hành lý quá khổ 
- **Unaccompanied baggage** – Hành lý gửi riêng không có chủ đi cùng 
- **Lost baggage claim** – Khiếu nại hành lý thất lạc 

---

### **5. Thông báo chuyến bay và sự cố hàng không** 
- **Flight status** – Tình trạng chuyến bay 
- **Layover** – Thời gian chờ giữa các chuyến bay nối tiếp 
- **Connecting flight** – Chuyến bay nối tiếp 
- **Missed connection** – Lỡ chuyến bay nối tiếp 
- **Overbooked flight** – Chuyến bay bán quá số ghế 
- **Emergency landing** – Hạ cánh khẩn cấp 
- **Diverted flight** – Chuyến bay đổi hướng hạ cánh 
- **Technical issue** – Sự cố kỹ thuật 

---

### **6. Trên máy bay - Dịch vụ & An toàn** 
- **Cabin pressure** – Áp suất khoang 
- **Oxygen mask** – Mặt nạ dưỡng khí 
- **Life vest** – Áo phao cứu sinh 
- **Inflight entertainment** – Giải trí trên chuyến bay 
- **Meal preference** – Lựa chọn bữa ăn (chay, không gluten, halal, v.v.) 
- **Duty-free shopping** – Mua sắm miễn thuế trên máy bay 
- **Emergency exit row** – Hàng ghế gần cửa thoát hiểm 

---

### **7. Các tình huống giao tiếp phổ biến** 
- "Where is the check-in counter for [airline name]?" – Quầy làm thủ tục của hãng [tên hãng] ở đâu? 
- "Do I need to take out my laptop for security screening?" – Tôi có cần lấy laptop ra khi kiểm tra an ninh không? 
- "Can I have a window seat, please?" – Tôi có thể chọn ghế gần cửa sổ không? 
- "Is this the final call for flight [flight number]?" – Đây có phải là thông báo lên máy bay lần cuối cho chuyến bay [số chuyến] không? 
- "I think my luggage is lost. Where can I report it?" – Tôi nghĩ hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi có thể báo cáo ở đâu? 


Gộp bài: Tháng Hai 26, 2025, 10:36:23 PM
Dưới đây là bộ từ vựng bổ sung về các chủ đề như **hủy vé, đổi vé, khiếu nại, và dịch vụ đặc biệt trên chuyến bay**, giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống khi đi du lịch bằng máy bay. 

---

## **1. Hủy vé & Đổi vé** 
- **Cancel a flight** – Hủy chuyến bay 
- **Cancellation policy** – Chính sách hủy vé 
- **Refund request** – Yêu cầu hoàn tiền 
- **Non-refundable ticket** – Vé không hoàn tiền 
- **Flexible ticket** – Vé linh hoạt (có thể đổi hoặc hoàn tiền) 
- **Change fee** – Phí đổi vé 
- **Rebooking / Reschedule** – Đặt lại vé / Dời lịch bay 
- **No-show policy** – Chính sách không xuất hiện (bị mất vé nếu không lên máy bay) 
- **Standby list** – Danh sách chờ (dành cho hành khách đổi vé mà không có chỗ chắc chắn) 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"I need to cancel my flight. What are the cancellation fees?"* – Tôi cần hủy chuyến bay. Phí hủy vé là bao nhiêu? 
- *"Can I change my flight to a later date?"* – Tôi có thể đổi chuyến bay sang ngày muộn hơn không? 

---

## **2. Khiếu nại & Giải quyết sự cố** 
- **Customer service desk** – Quầy dịch vụ khách hàng 
- **Complaint form** – Mẫu đơn khiếu nại 
- **Delayed baggage** – Hành lý bị chậm trễ 
- **Damaged baggage** – Hành lý bị hư hỏng 
- **Missing flight / Missed connection** – Lỡ chuyến bay 
- **Denied boarding** – Bị từ chối lên máy bay 
- **Compensation policy** – Chính sách bồi thường 
- **Travel insurance** – Bảo hiểm du lịch 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"My baggage is missing. Where can I file a complaint?"* – Hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi có thể khiếu nại ở đâu? 
- *"My flight was overbooked, and I was denied boarding. What compensation am I entitled to?"* – Chuyến bay của tôi bị đặt quá số chỗ, và tôi không được lên máy bay. Tôi có quyền được bồi thường như thế nào? 

---

## **3. Dịch vụ đặc biệt trên chuyến bay** 
### **Hỗ trợ hành khách đặc biệt** 
- **Wheelchair assistance** – Hỗ trợ xe lăn 
- **Priority boarding** – Lên máy bay ưu tiên 
- **Medical assistance** – Hỗ trợ y tế 
- **Special meals** – Suất ăn đặc biệt (ăn chay, không gluten, halal, kosher, v.v.) 
- **Infant bassinet** – Nôi dành cho em bé 
- **Unaccompanied minor** – Trẻ em đi một mình 
- **Pet travel policy** – Chính sách vận chuyển thú cưng 
- **Service animal** – Động vật hỗ trợ (cho người khuyết tật) 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"I need wheelchair assistance at the airport."* – Tôi cần hỗ trợ xe lăn tại sân bay. 
- *"Do you offer special meals for passengers with allergies?"* – Hãng có cung cấp suất ăn đặc biệt cho hành khách bị dị ứng không? 

### **Dịch vụ nâng cấp & Giải trí trên máy bay** 
- **Seat upgrade** – Nâng cấp ghế ngồi 
- **Extra legroom seat** – Ghế có chỗ để chân rộng hơn 
- **Inflight WiFi** – WiFi trên máy bay 
- **Inflight entertainment system** – Hệ thống giải trí trên máy bay 
- **Complimentary drinks and snacks** – Đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"Can I upgrade to business class?"* – Tôi có thể nâng cấp lên hạng thương gia không? 
- *"Is WiFi available on this flight?"* – Trên chuyến bay này có WiFi không? 

---

## **4. Các tình huống khẩn cấp trên máy bay** 
- **Emergency exit row** – Hàng ghế gần cửa thoát hiểm 
- **Evacuation procedure** – Quy trình sơ tán 
- **Brace position** – Tư thế bảo vệ khi gặp sự cố 
- **Life jacket under your seat** – Áo phao nằm dưới ghế 
- **Emergency landing** – Hạ cánh khẩn cấp 
- **Oxygen mask will drop down** – Mặt nạ dưỡng khí sẽ rơi xuống 
- **Fasten your seatbelt** – Thắt dây an toàn 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"Where are the emergency exits?"* – Cửa thoát hiểm ở đâu? 
- *"What should I do in case of an emergency?"* – Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp? 

---

## **5. Một số tình huống đặc biệt khác** 
- **Overbooking compensation** – Bồi thường khi chuyến bay bị đặt quá số ghế 
- **Lounge access** – Quyền sử dụng phòng chờ cao cấp 
- **Frequent flyer program** – Chương trình khách hàng thân thiết 
- **Airport shuttle service** – Dịch vụ xe đưa đón sân bay 
- **Delayed flight compensation** – Bồi thường khi chuyến bay bị hoãn 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"Does my ticket include lounge access?"* – Vé của tôi có bao gồm quyền sử dụng phòng chờ không? 
- *"I am a frequent flyer. Can I get an upgrade?"* – Tôi là khách hàng thân thiết. Tôi có thể được nâng cấp hạng ghế không? 
Mobile View
SimplePortal