Hội du lịch Việt Nam

Tác giả Chủ đề:  Những từ tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay  (Đã xem 5414 lần)

Đã thoát ra dumien

  • Lữ hành cấp 3
  • ***
  • Bài viết: 599
Re:  Những từ tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay
« Trả lời #2 vào: Tháng Hai 26, 2025, 10:31:59 PM »
Dưới đây là bộ từ vựng chuyên sâu hơn về sân bay, bao gồm cả các tình huống đặc biệt, dịch vụ, và thuật ngữ hàng không: 

---

### **1. Các khu vực chi tiết trong sân bay** 
- **Check-in kiosk / Self check-in machine** – Máy làm thủ tục tự động 
- **Baggage drop-off** – Khu vực gửi hành lý 
- **Fast track** – Lối đi nhanh (dành cho khách VIP, ưu tiên) 
- **Transit area / Transfer area** – Khu vực trung chuyển 
- **Lounge** – Phòng chờ hạng thương gia 
- **Concierge service** – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng cao cấp 
- **Observation deck** – Đài quan sát sân bay 
- **Lost and found** – Quầy tìm hành lý thất lạc 
- **Information desk** – Quầy thông tin 

---

### **2. Thủ tục xuất nhập cảnh và kiểm tra an ninh** 
- **Customs declaration** – Tờ khai hải quan 
- **Immigration officer** – Nhân viên xuất nhập cảnh 
- **Restricted items** – Các vật phẩm bị cấm mang lên máy bay 
- **Metal detector** – Máy dò kim loại 
- **Body scanner** – Máy quét toàn thân 
- **Liquids restriction** – Quy định về chất lỏng mang theo 
- **Visa on arrival** – Thị thực cấp tại sân bay 

---

### **3. Loại vé và hạng ghế** 
- **One-way ticket** – Vé một chiều 
- **Round-trip ticket / Return ticket** – Vé khứ hồi 
- **Standby ticket** – Vé chờ (không có chỗ cố định, phải đợi chỗ trống) 
- **Upgrade** – Nâng cấp hạng vé 
- **Economy class** – Hạng phổ thông 
- **Premium economy class** – Hạng phổ thông cao cấp 
- **Business class** – Hạng thương gia 
- **First class** – Hạng nhất 

---

### **4. Hành lý và các dịch vụ liên quan** 
- **Excess baggage fee** – Phí hành lý quá cân 
- **Baggage tag** – Thẻ hành lý 
- **Fragile baggage** – Hành lý dễ vỡ 
- **Oversized baggage** – Hành lý quá khổ 
- **Unaccompanied baggage** – Hành lý gửi riêng không có chủ đi cùng 
- **Lost baggage claim** – Khiếu nại hành lý thất lạc 

---

### **5. Thông báo chuyến bay và sự cố hàng không** 
- **Flight status** – Tình trạng chuyến bay 
- **Layover** – Thời gian chờ giữa các chuyến bay nối tiếp 
- **Connecting flight** – Chuyến bay nối tiếp 
- **Missed connection** – Lỡ chuyến bay nối tiếp 
- **Overbooked flight** – Chuyến bay bán quá số ghế 
- **Emergency landing** – Hạ cánh khẩn cấp 
- **Diverted flight** – Chuyến bay đổi hướng hạ cánh 
- **Technical issue** – Sự cố kỹ thuật 

---

### **6. Trên máy bay - Dịch vụ & An toàn** 
- **Cabin pressure** – Áp suất khoang 
- **Oxygen mask** – Mặt nạ dưỡng khí 
- **Life vest** – Áo phao cứu sinh 
- **Inflight entertainment** – Giải trí trên chuyến bay 
- **Meal preference** – Lựa chọn bữa ăn (chay, không gluten, halal, v.v.) 
- **Duty-free shopping** – Mua sắm miễn thuế trên máy bay 
- **Emergency exit row** – Hàng ghế gần cửa thoát hiểm 

---

### **7. Các tình huống giao tiếp phổ biến** 
- "Where is the check-in counter for [airline name]?" – Quầy làm thủ tục của hãng [tên hãng] ở đâu? 
- "Do I need to take out my laptop for security screening?" – Tôi có cần lấy laptop ra khi kiểm tra an ninh không? 
- "Can I have a window seat, please?" – Tôi có thể chọn ghế gần cửa sổ không? 
- "Is this the final call for flight [flight number]?" – Đây có phải là thông báo lên máy bay lần cuối cho chuyến bay [số chuyến] không? 
- "I think my luggage is lost. Where can I report it?" – Tôi nghĩ hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi có thể báo cáo ở đâu? 


Gộp bài: Tháng Hai 26, 2025, 10:36:23 PM
Dưới đây là bộ từ vựng bổ sung về các chủ đề như **hủy vé, đổi vé, khiếu nại, và dịch vụ đặc biệt trên chuyến bay**, giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống khi đi du lịch bằng máy bay. 

---

## **1. Hủy vé & Đổi vé** 
- **Cancel a flight** – Hủy chuyến bay 
- **Cancellation policy** – Chính sách hủy vé 
- **Refund request** – Yêu cầu hoàn tiền 
- **Non-refundable ticket** – Vé không hoàn tiền 
- **Flexible ticket** – Vé linh hoạt (có thể đổi hoặc hoàn tiền) 
- **Change fee** – Phí đổi vé 
- **Rebooking / Reschedule** – Đặt lại vé / Dời lịch bay 
- **No-show policy** – Chính sách không xuất hiện (bị mất vé nếu không lên máy bay) 
- **Standby list** – Danh sách chờ (dành cho hành khách đổi vé mà không có chỗ chắc chắn) 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"I need to cancel my flight. What are the cancellation fees?"* – Tôi cần hủy chuyến bay. Phí hủy vé là bao nhiêu? 
- *"Can I change my flight to a later date?"* – Tôi có thể đổi chuyến bay sang ngày muộn hơn không? 

---

## **2. Khiếu nại & Giải quyết sự cố** 
- **Customer service desk** – Quầy dịch vụ khách hàng 
- **Complaint form** – Mẫu đơn khiếu nại 
- **Delayed baggage** – Hành lý bị chậm trễ 
- **Damaged baggage** – Hành lý bị hư hỏng 
- **Missing flight / Missed connection** – Lỡ chuyến bay 
- **Denied boarding** – Bị từ chối lên máy bay 
- **Compensation policy** – Chính sách bồi thường 
- **Travel insurance** – Bảo hiểm du lịch 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"My baggage is missing. Where can I file a complaint?"* – Hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi có thể khiếu nại ở đâu? 
- *"My flight was overbooked, and I was denied boarding. What compensation am I entitled to?"* – Chuyến bay của tôi bị đặt quá số chỗ, và tôi không được lên máy bay. Tôi có quyền được bồi thường như thế nào? 

---

## **3. Dịch vụ đặc biệt trên chuyến bay** 
### **Hỗ trợ hành khách đặc biệt** 
- **Wheelchair assistance** – Hỗ trợ xe lăn 
- **Priority boarding** – Lên máy bay ưu tiên 
- **Medical assistance** – Hỗ trợ y tế 
- **Special meals** – Suất ăn đặc biệt (ăn chay, không gluten, halal, kosher, v.v.) 
- **Infant bassinet** – Nôi dành cho em bé 
- **Unaccompanied minor** – Trẻ em đi một mình 
- **Pet travel policy** – Chính sách vận chuyển thú cưng 
- **Service animal** – Động vật hỗ trợ (cho người khuyết tật) 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"I need wheelchair assistance at the airport."* – Tôi cần hỗ trợ xe lăn tại sân bay. 
- *"Do you offer special meals for passengers with allergies?"* – Hãng có cung cấp suất ăn đặc biệt cho hành khách bị dị ứng không? 

### **Dịch vụ nâng cấp & Giải trí trên máy bay** 
- **Seat upgrade** – Nâng cấp ghế ngồi 
- **Extra legroom seat** – Ghế có chỗ để chân rộng hơn 
- **Inflight WiFi** – WiFi trên máy bay 
- **Inflight entertainment system** – Hệ thống giải trí trên máy bay 
- **Complimentary drinks and snacks** – Đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"Can I upgrade to business class?"* – Tôi có thể nâng cấp lên hạng thương gia không? 
- *"Is WiFi available on this flight?"* – Trên chuyến bay này có WiFi không? 

---

## **4. Các tình huống khẩn cấp trên máy bay** 
- **Emergency exit row** – Hàng ghế gần cửa thoát hiểm 
- **Evacuation procedure** – Quy trình sơ tán 
- **Brace position** – Tư thế bảo vệ khi gặp sự cố 
- **Life jacket under your seat** – Áo phao nằm dưới ghế 
- **Emergency landing** – Hạ cánh khẩn cấp 
- **Oxygen mask will drop down** – Mặt nạ dưỡng khí sẽ rơi xuống 
- **Fasten your seatbelt** – Thắt dây an toàn 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"Where are the emergency exits?"* – Cửa thoát hiểm ở đâu? 
- *"What should I do in case of an emergency?"* – Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp? 

---

## **5. Một số tình huống đặc biệt khác** 
- **Overbooking compensation** – Bồi thường khi chuyến bay bị đặt quá số ghế 
- **Lounge access** – Quyền sử dụng phòng chờ cao cấp 
- **Frequent flyer program** – Chương trình khách hàng thân thiết 
- **Airport shuttle service** – Dịch vụ xe đưa đón sân bay 
- **Delayed flight compensation** – Bồi thường khi chuyến bay bị hoãn 

📌 **Ví dụ giao tiếp** 
- *"Does my ticket include lounge access?"* – Vé của tôi có bao gồm quyền sử dụng phòng chờ không? 
- *"I am a frequent flyer. Can I get an upgrade?"* – Tôi là khách hàng thân thiết. Tôi có thể được nâng cấp hạng ghế không? 
« Sửa lần cuối: Tháng Hai 26, 2025, 10:36:23 PM Gửi bởi dumien »
 

Đã thoát ra dumien

  • Lữ hành cấp 3
  • ***
  • Bài viết: 599
Những từ tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay
« vào: Tháng Hai 15, 2025, 04:34:11 PM »
LƯU LẠI NHỮNG "TỪ VỰNG Ở SÂN BAY" ĐỂ ĐI RA NƯỚC NGOÀI "ĐỠ BỊ QUÊ" (vì mấy sân bay nước ngoài hỗng có nói tiếng Việt)
Thẻ lên máy bay: Boarding Pass
Vé máy bay: Flight Ticket
Cửa lên máy bay: Gate
Chậm chuyến bay: Delay
Phi hành đoàn: Cabin Crew
Cơ trưởng : Captain
Cơ phó: First officer
Tiếp viên hàng không: Flight Attendant
Quầy làm thủ tục bay: Check-in Counter
Cất cánh: Take off
Hạ cánh: Landing
Hải quan: Customs
Nhân viên Xuất Nhập cảnh: Immigration Police
Quá cảnh: Transit
Dây an toàn: Seatbelt
Ghế ngồi gần cửa sổ: Window seat
Chuyến bay thuê cả chiếc máy bay: Charter
Hành khách (viết vắt): Pax
Danh sách hành khách: Passenger list
***Ký hiệu:
ADLT: adult (người lớn - từ 12 tuổi trở lên)
CHD: child (trẻ em – 2 – 11 tuổi)
INF: infant (em bé - dưới 2 tuổi)

Gộp bài: Tháng Hai 15, 2025, 04:38:10 PM
Lưu lại ngay bộ từ vựng sân bay này, tránh trường hợp "mất phương hướng" khi ra nước ngoài 🥶
Travel document check - /ˈdɒk.jʊ.mənt tʃek/ - Kiểm tra giấy tờ du lịch
Visa on arrival - /ˈviː.zə ɒn əˈraɪ.vəl/ - Thị thực khi đến
Prohibited items - /prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/ - Vật dụng bị cấm
Fast track service - /fɑːst træk ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ làm thủ tục nhanh
Passport control - /ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/ - Kiểm soát hộ chiếu
Departure tax - /dɪˈpɑː.tʃər tæks/ - Thuế khởi hành
Travel itinerary planner - /ˈaɪ.tɪ.nə.rə.ri ˈplæn.ər/ - Người lập kế hoạch hành trình
Airport information desk - /ɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/ - Quầy thông tin sân bay
Passenger boarding bridge - /ˈpæs.ɪn.dʒər ˈbɔː.dɪŋ brɪdʒ/ - Cầu hành khách
Flight insurance - /ˈɪn.ʃə.rəns/ - Bảo hiểm chuyến bay
Cabin baggage policy - /ˈkæb.ɪn ˈbæɡ.ɪdʒ  - Chính sách hành lý cabin
Flight delay notice - /ˈnəʊ.tɪs/ - Thông báo chậm chuyến
Customs queue - /kjuː/ - Hàng chờ tại hải quan
Inflight meal - /ˈmɪəl/ - Bữa ăn trên chuyến bay
Passenger list - /ˈpæs.ɪn.dʒər lɪst/ - Danh sách hành khách
Ticketing counter - /ˈtɪk.ɪtɪŋ ˈkaʊn.tər/ - Quầy bán vé
Flight landing gear - /ˈɡɪər/ - Bộ phận hạ cánh máy bay
Boarding pass scanner - /ˈskæn.ər/ - Máy quét thẻ lên máy bay
Airplane seat map - /ˈsiːt mæp/ - Sơ đồ ghế máy bay
Flight standby - /ˈstænd.baɪ/ - Chờ chuyến bay
Airport transfer service - /ˈtræns.fɜːr ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ trung chuyển sân bay
Baggage inspection point - /ɪnˈspek.ʃən pɔɪnt/ - Điểm kiểm tra hành lý
Flight departure card - /kɑːd/ - Phiếu khởi hành
Emergency oxygen mask - /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ - Mặt nạ oxy khẩn cấp
Cabin crew uniform - /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - Đồng phục phi hành đoàn
Airline lounge membership - /ˈmembə.ʃɪp/ - Thẻ thành viên phòng chờ
Tarmac waiting area - /ˈtɑː.mæk ˈweɪ.tɪŋ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực chờ trên đường băng
Runway maintenance - /ˈmeɪn.tən.əns/ - Bảo trì đường băng
Overhead luggage bin - /ˌəʊ.vəˈhed ˈlʌɡ.ɪdʒ bɪn/ - Ngăn hành lý phía trên
Airline boarding group - /ɡruːp/ - Nhóm lên máy bay
Priority lane - /praɪˈɒr.ə.ti leɪn/ - Làn ưu tiên
Baggage storage area - /ˈstɔː.rɪdʒ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực lưu trữ hành lý
Flight e-ticket - /ˈiː ˈtɪk.ɪt/ - Vé máy bay điện tử
Connecting flight duration - /dʒʊˈreɪ.ʃən/ - Thời gian nối chuyến
Flight overcapacity - /ˌəʊ.və.kəˈpæs.ɪ.ti/ - Quá tải chuyến bay
Crew intercom - /ˈɪn.tə.kɒm/ - Hệ thống liên lạc phi hành đoàn
Inflight safety procedures - /prəˈsiː.dʒəz/ - Quy trình an toàn trên chuyến bay
Landing clearance - /ˈklɪə.rəns/ - Thông báo hạ cánh
Flight gate change - /tʃeɪndʒ/ - Thay đổi cổng lên máy bay
Aircraft takeoff time - /ˈteɪk.ɒf taɪm/ - Thời gian cất cánh máy bay
Nguồn: Elite Academy (Học viện tinh hoa )
« Sửa lần cuối: Tháng Hai 15, 2025, 04:38:10 PM Gửi bởi dumien »
 


Tags:
 

Related Topics

  Tiêu đề / Tác giả Trả lời Bài mới
0 Trả lời
1426 Lượt xem
Bài mới Tháng Mười 19, 2014, 10:03:00 PM
Gửi bởi gsuytintn1
0 Trả lời
1174 Lượt xem
Bài mới Tháng Mười 21, 2014, 04:11:26 PM
Gửi bởi gsuytintn1
0 Trả lời
1456 Lượt xem
Bài mới Tháng Tám 13, 2015, 10:47:29 AM
Gửi bởi mrthuc

Tour 1 ngày: Đồng Tháp - Gáo Giồng
Tour: Khám phá
1 ngày 0 đêm
695,000
Đặt ngay
Tour 1 ngày: Hạ Long
Tour: Thám hiểm
1 ngày 0 đêm
850,000
Đặt ngay
Hòn Móng Tay, Hòn Dăm Ngang hoặc Mây Rút 1 ngày
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
600,000
Đặt ngay
Khám phá rừng dừa Bảy Mẫu
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
480,000
Đặt ngay
Tour du lịch miền Tây 1 ngày (Mỹ Tho – Bến Tre)
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
250,000
Đặt ngay

Vui lòng tắt chặn quảng cáo (uBlock, AdBlock, Adblock Plus Adblock Pro, Ghostery ...) để giúp chúng tôi có nguồn kinh phí duy trì hoạt động. Chân thành cảm ơn!

Thông tin đăng nhập

 
 
Chào Bạn. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký.

Đối tác

Topo.vn - Địa điểm du lịch

Có thể bạn quan tâm

Đối tác


Mobile View
SimplePortal