Hội du lịch Việt Nam
Kiến thức du lịch cơ bản => Tiếng Anh du lịch => Tác giả chủ đề:: dumien vào Tháng Ba 27, 2025, 11:50:34 AM
-
🇻🇳 1. Từ vựng chung về địa đạo
. Địa đạo – Tunnel system /ˈtʌn.l̩ ˌsɪs.təm/
• Lối vào – Entrance /ˈɛn.trəns/
• Lối thoát – Exit /ˈɛɡ.zɪt/ hoặc /ˈɛk.sɪt/
• Cửa sập – Trapdoor /ˈtræp.dɔːr/
• Lỗ thông hơi – Air vent /eər vɛnt/
• Lớp ngụy trang – Camouflage layer /ˈkæm.ə.flɑːʒ ˌleɪ.ər/
• Booby trap – Bẫy chông /ˈbuː.bi ˌtræp/
• Hầm ẩn nấp – Hiding bunker /ˈhaɪ.dɪŋ ˌbʌŋ.kər/ •
Chiến hào – Trench /trɛntʃ/
🇻🇳 2. Từ vựng về lịch sử & chiến tranh
• Chiến tranh Việt Nam – Vietnam War /ˌviː.etˈnæm wɔːr/
• Quân Giải phóng – Liberation Army /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən ˈɑːr.mi/
• Du kích – Guerrilla fighter /ɡəˈrɪl.ə ˈfaɪ.tər/
• Quân đội Mỹ – U.S. Army /juː.ɛs ˈɑːr.mi/
• Máy bay ném bom B-52 – B-52 bomber /biː ˈfɪf.ti.tuː ˈbɒm.ər/
• Đánh du kích – Guerrilla warfare /ɡəˈrɪl.ə ˈwɔːr.feər/
• Hỏa lực – Firepower /ˈfaɪr.paʊ.ər/
• Chống càn quét – Counter raid /ˈkaʊn.tər reɪd/3. Từ vựng về trải nghiệm tại địa đạo
• Chui hầm – Crawl through the tunnel /krɔːl θruː ðə ˈtʌn.l̩/
• Bắn súng mô phỏng – Shooting simulation /ˈʃuː.tɪŋ ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/
• Ăn khoai mì – Eat cassava /iːt kəˈsɑː.və/
• Xem phim tư liệu – Watch documentary film /wɒtʃ ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i fɪlm/
• Thử bò trong hầm – Try crawling inside the tunnel /traɪ ˈkrɔː.lɪŋ ɪnˈsaɪd ðə ˈtʌn.l̩/
-
47 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN ĐỊA ĐẠO CỦ CHI
Nhân dịp phim điện ảnh "Địa Đạo" ra rạp, Lựng tui cảm thấy hào hứng và tràn ngập lòng yêu nước. Nhìn feedback có vẻ phim đánh giá rất tích cực, nên đi xem thôi!
À mà các bạn guide trẻ và học trò Larry home thân mến, có lẽ đến lúc chúng ta ôn lại một chút từ vựng về Cu Chi Tunnels thôi nào.
1. Cấu trúc và thành phần của địa đạo
Tunnel system – Hệ thống đường hầm
Underground network – Mạng lưới ngầm
Trapdoor – Cửa sập
Ventilation shaft – Ống thông hơi
Booby trap – Bẫy ngầm
Secret entrance – Lối vào bí mật
Camouflaged trapdoor – Cửa sập ngụy trang
Escape hatch – Lối thoát hiểm
Bunker – Hầm trú ẩn
Fighting bunker – Hầm chiến đấu
2. Chức năng và hoạt động trong địa đạo
Guerrilla warfare – Chiến tranh du kích
Command center – Trung tâm chỉ huy
Living quarters – Khu sinh hoạt
Ammunition storage – Kho đạn dược
Field hospital – Bệnh viện dã chiến
Weapon cache – Kho vũ khí
Supply route – Tuyến tiếp tế
Communication route – Tuyến liên lạc
Ambush point – Điểm phục kích
Sniper hole – Lỗ bắn tỉa
3. Lực lượng
Tunnel rat – Biệt danh cho lính Mỹ, Úc, New Zealand chuyên khám phá và tiêu diệt địa đạo
Guerrilla fighter – Chiến sĩ du kích
Insurgent – Quân nổi dậy
Resistance fighter – Chiến sĩ kháng chiến
Sapper – Công binh
Militia – Dân quân tự vệ
4.Thiết bị và công cụ sử dụng
AK-47 rifle – Súng trường AK-47
Punji stake – Chông tre
Spike trap – Bẫy chông
Grenade – Lựu đạn
Landmine – Mìn
Bamboo pit trap – Bẫy hố tre
Flashlight – Đèn pin
Gas mask – Mặt nạ phòng độc
Entrenching tool – Xẻng công binh
Periscope – Kính tiềm vọng
5. Điều kiện sống và môi trường trong địa đạo
Black echo – Thuật ngữ mô tả sự tối tăm và ngột ngạt trong địa đạo
Claustrophobic environment – Môi trường chật hẹp gây cảm giác ngột ngạt
Scarce ventilation – Thông gió hạn chế
Infestation – Sự xâm nhập của côn trùng hoặc động vật gây hại
Malnutrition – Suy dinh dưỡng
Disease outbreak – Sự bùng phát dịch bệnh
Camouflaged living – Sống ngụy trang
Subterranean life – Cuộc sống dưới lòng đất
Water scarcity – Thiếu nước
Sanitation issues – Vấn đề vệ sinh
SimplePortal