Trang:
Actions
  • #3 Gửi bởi dumien vào 26 Feb 2025
  • Dưới đây là bộ từ vựng chuyên sâu hơn về sân bay, bao gồm cả các tình huống đặc biệt, dịch vụ, và thuật ngữ hàng không: 

    ---

    ### **1. Các khu vực chi tiết trong sân bay** 
    - **Check-in kiosk / Self check-in machine** – Máy làm thủ tục tự động 
    - **Baggage drop-off** – Khu vực gửi hành lý 
    - **Fast track** – Lối đi nhanh (dành cho khách VIP, ưu tiên) 
    - **Transit area / Transfer area** – Khu vực trung chuyển 
    - **Lounge** – Phòng chờ hạng thương gia 
    - **Concierge service** – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng cao cấp 
    - **Observation deck** – Đài quan sát sân bay 
    - **Lost and found** – Quầy tìm hành lý thất lạc 
    - **Information desk** – Quầy thông tin 

    ---

    ### **2. Thủ tục xuất nhập cảnh và kiểm tra an ninh** 
    - **Customs declaration** – Tờ khai hải quan 
    - **Immigration officer** – Nhân viên xuất nhập cảnh 
    - **Restricted items** – Các vật phẩm bị cấm mang lên máy bay 
    - **Metal detector** – Máy dò kim loại 
    - **Body scanner** – Máy quét toàn thân 
    - **Liquids restriction** – Quy định về chất lỏng mang theo 
    - **Visa on arrival** – Thị thực cấp tại sân bay 

    ---

    ### **3. Loại vé và hạng ghế** 
    - **One-way ticket** – Vé một chiều 
    - **Round-trip ticket / Return ticket** – Vé khứ hồi 
    - **Standby ticket** – Vé chờ (không có chỗ cố định, phải đợi chỗ trống) 
    - **Upgrade** – Nâng cấp hạng vé 
    - **Economy class** – Hạng phổ thông 
    - **Premium economy class** – Hạng phổ thông cao cấp 
    - **Business class** – Hạng thương gia 
    - **First class** – Hạng nhất 

    ---

    ### **4. Hành lý và các dịch vụ liên quan** 
    - **Excess baggage fee** – Phí hành lý quá cân 
    - **Baggage tag** – Thẻ hành lý 
    - **Fragile baggage** – Hành lý dễ vỡ 
    - **Oversized baggage** – Hành lý quá khổ 
    - **Unaccompanied baggage** – Hành lý gửi riêng không có chủ đi cùng 
    - **Lost baggage claim** – Khiếu nại hành lý thất lạc 

    ---

    ### **5. Thông báo chuyến bay và sự cố hàng không** 
    - **Flight status** – Tình trạng chuyến bay 
    - **Layover** – Thời gian chờ giữa các chuyến bay nối tiếp 
    - **Connecting flight** – Chuyến bay nối tiếp 
    - **Missed connection** – Lỡ chuyến bay nối tiếp 
    - **Overbooked flight** – Chuyến bay bán quá số ghế 
    - **Emergency landing** – Hạ cánh khẩn cấp 
    - **Diverted flight** – Chuyến bay đổi hướng hạ cánh 
    - **Technical issue** – Sự cố kỹ thuật 

    ---

    ### **6. Trên máy bay - Dịch vụ & An toàn** 
    - **Cabin pressure** – Áp suất khoang 
    - **Oxygen mask** – Mặt nạ dưỡng khí 
    - **Life vest** – Áo phao cứu sinh 
    - **Inflight entertainment** – Giải trí trên chuyến bay 
    - **Meal preference** – Lựa chọn bữa ăn (chay, không gluten, halal, v.v.) 
    - **Duty-free shopping** – Mua sắm miễn thuế trên máy bay 
    - **Emergency exit row** – Hàng ghế gần cửa thoát hiểm 

    ---

    ### **7. Các tình huống giao tiếp phổ biến** 
    - "Where is the check-in counter for [airline name]?" – Quầy làm thủ tục của hãng [tên hãng] ở đâu? 
    - "Do I need to take out my laptop for security screening?" – Tôi có cần lấy laptop ra khi kiểm tra an ninh không? 
    - "Can I have a window seat, please?" – Tôi có thể chọn ghế gần cửa sổ không? 
    - "Is this the final call for flight [flight number]?" – Đây có phải là thông báo lên máy bay lần cuối cho chuyến bay [số chuyến] không? 
    - "I think my luggage is lost. Where can I report it?" – Tôi nghĩ hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi có thể báo cáo ở đâu? 


    Gộp bài: Tháng Hai 26, 2025, 10:36:23 PM
    Dưới đây là bộ từ vựng bổ sung về các chủ đề như **hủy vé, đổi vé, khiếu nại, và dịch vụ đặc biệt trên chuyến bay**, giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống khi đi du lịch bằng máy bay. 

    ---

    ## **1. Hủy vé & Đổi vé** 
    - **Cancel a flight** – Hủy chuyến bay 
    - **Cancellation policy** – Chính sách hủy vé 
    - **Refund request** – Yêu cầu hoàn tiền 
    - **Non-refundable ticket** – Vé không hoàn tiền 
    - **Flexible ticket** – Vé linh hoạt (có thể đổi hoặc hoàn tiền) 
    - **Change fee** – Phí đổi vé 
    - **Rebooking / Reschedule** – Đặt lại vé / Dời lịch bay 
    - **No-show policy** – Chính sách không xuất hiện (bị mất vé nếu không lên máy bay) 
    - **Standby list** – Danh sách chờ (dành cho hành khách đổi vé mà không có chỗ chắc chắn) 

    📌 **Ví dụ giao tiếp** 
    - *"I need to cancel my flight. What are the cancellation fees?"* – Tôi cần hủy chuyến bay. Phí hủy vé là bao nhiêu? 
    - *"Can I change my flight to a later date?"* – Tôi có thể đổi chuyến bay sang ngày muộn hơn không? 

    ---

    ## **2. Khiếu nại & Giải quyết sự cố** 
    - **Customer service desk** – Quầy dịch vụ khách hàng 
    - **Complaint form** – Mẫu đơn khiếu nại 
    - **Delayed baggage** – Hành lý bị chậm trễ 
    - **Damaged baggage** – Hành lý bị hư hỏng 
    - **Missing flight / Missed connection** – Lỡ chuyến bay 
    - **Denied boarding** – Bị từ chối lên máy bay 
    - **Compensation policy** – Chính sách bồi thường 
    - **Travel insurance** – Bảo hiểm du lịch 

    📌 **Ví dụ giao tiếp** 
    - *"My baggage is missing. Where can I file a complaint?"* – Hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi có thể khiếu nại ở đâu? 
    - *"My flight was overbooked, and I was denied boarding. What compensation am I entitled to?"* – Chuyến bay của tôi bị đặt quá số chỗ, và tôi không được lên máy bay. Tôi có quyền được bồi thường như thế nào? 

    ---

    ## **3. Dịch vụ đặc biệt trên chuyến bay** 
    ### **Hỗ trợ hành khách đặc biệt** 
    - **Wheelchair assistance** – Hỗ trợ xe lăn 
    - **Priority boarding** – Lên máy bay ưu tiên 
    - **Medical assistance** – Hỗ trợ y tế 
    - **Special meals** – Suất ăn đặc biệt (ăn chay, không gluten, halal, kosher, v.v.) 
    - **Infant bassinet** – Nôi dành cho em bé 
    - **Unaccompanied minor** – Trẻ em đi một mình 
    - **Pet travel policy** – Chính sách vận chuyển thú cưng 
    - **Service animal** – Động vật hỗ trợ (cho người khuyết tật) 

    📌 **Ví dụ giao tiếp** 
    - *"I need wheelchair assistance at the airport."* – Tôi cần hỗ trợ xe lăn tại sân bay. 
    - *"Do you offer special meals for passengers with allergies?"* – Hãng có cung cấp suất ăn đặc biệt cho hành khách bị dị ứng không? 

    ### **Dịch vụ nâng cấp & Giải trí trên máy bay** 
    - **Seat upgrade** – Nâng cấp ghế ngồi 
    - **Extra legroom seat** – Ghế có chỗ để chân rộng hơn 
    - **Inflight WiFi** – WiFi trên máy bay 
    - **Inflight entertainment system** – Hệ thống giải trí trên máy bay 
    - **Complimentary drinks and snacks** – Đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí 

    📌 **Ví dụ giao tiếp** 
    - *"Can I upgrade to business class?"* – Tôi có thể nâng cấp lên hạng thương gia không? 
    - *"Is WiFi available on this flight?"* – Trên chuyến bay này có WiFi không? 

    ---

    ## **4. Các tình huống khẩn cấp trên máy bay** 
    - **Emergency exit row** – Hàng ghế gần cửa thoát hiểm 
    - **Evacuation procedure** – Quy trình sơ tán 
    - **Brace position** – Tư thế bảo vệ khi gặp sự cố 
    - **Life jacket under your seat** – Áo phao nằm dưới ghế 
    - **Emergency landing** – Hạ cánh khẩn cấp 
    - **Oxygen mask will drop down** – Mặt nạ dưỡng khí sẽ rơi xuống 
    - **Fasten your seatbelt** – Thắt dây an toàn 

    📌 **Ví dụ giao tiếp** 
    - *"Where are the emergency exits?"* – Cửa thoát hiểm ở đâu? 
    - *"What should I do in case of an emergency?"* – Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp? 

    ---

    ## **5. Một số tình huống đặc biệt khác** 
    - **Overbooking compensation** – Bồi thường khi chuyến bay bị đặt quá số ghế 
    - **Lounge access** – Quyền sử dụng phòng chờ cao cấp 
    - **Frequent flyer program** – Chương trình khách hàng thân thiết 
    - **Airport shuttle service** – Dịch vụ xe đưa đón sân bay 
    - **Delayed flight compensation** – Bồi thường khi chuyến bay bị hoãn 

    📌 **Ví dụ giao tiếp** 
    - *"Does my ticket include lounge access?"* – Vé của tôi có bao gồm quyền sử dụng phòng chờ không? 
    - *"I am a frequent flyer. Can I get an upgrade?"* – Tôi là khách hàng thân thiết. Tôi có thể được nâng cấp hạng ghế không? 
  • #2 Gửi bởi dumien vào 15 Feb 2025
  • LƯU LẠI NHỮNG "TỪ VỰNG Ở SÂN BAY" ĐỂ ĐI RA NƯỚC NGOÀI "ĐỠ BỊ QUÊ" (vì mấy sân bay nước ngoài hỗng có nói tiếng Việt)
    Thẻ lên máy bay: Boarding Pass
    Vé máy bay: Flight Ticket
    Cửa lên máy bay: Gate
    Chậm chuyến bay: Delay
    Phi hành đoàn: Cabin Crew
    Cơ trưởng : Captain
    Cơ phó: First officer
    Tiếp viên hàng không: Flight Attendant
    Quầy làm thủ tục bay: Check-in Counter
    Cất cánh: Take off
    Hạ cánh: Landing
    Hải quan: Customs
    Nhân viên Xuất Nhập cảnh: Immigration Police
    Quá cảnh: Transit
    Dây an toàn: Seatbelt
    Ghế ngồi gần cửa sổ: Window seat
    Chuyến bay thuê cả chiếc máy bay: Charter
    Hành khách (viết vắt): Pax
    Danh sách hành khách: Passenger list
    ***Ký hiệu:
    ADLT: adult (người lớn - từ 12 tuổi trở lên)
    CHD: child (trẻ em – 2 – 11 tuổi)
    INF: infant (em bé - dưới 2 tuổi)

    Gộp bài: Tháng Hai 15, 2025, 04:38:10 PM
    Lưu lại ngay bộ từ vựng sân bay này, tránh trường hợp "mất phương hướng" khi ra nước ngoài 🥶
    Travel document check - /ˈdɒk.jʊ.mənt tʃek/ - Kiểm tra giấy tờ du lịch
    Visa on arrival - /ˈviː.zə ɒn əˈraɪ.vəl/ - Thị thực khi đến
    Prohibited items - /prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/ - Vật dụng bị cấm
    Fast track service - /fɑːst træk ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ làm thủ tục nhanh
    Passport control - /ˈpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/ - Kiểm soát hộ chiếu
    Departure tax - /dɪˈpɑː.tʃər tæks/ - Thuế khởi hành
    Travel itinerary planner - /ˈaɪ.tɪ.nə.rə.ri ˈplæn.ər/ - Người lập kế hoạch hành trình
    Airport information desk - /ɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/ - Quầy thông tin sân bay
    Passenger boarding bridge - /ˈpæs.ɪn.dʒər ˈbɔː.dɪŋ brɪdʒ/ - Cầu hành khách
    Flight insurance - /ˈɪn.ʃə.rəns/ - Bảo hiểm chuyến bay
    Cabin baggage policy - /ˈkæb.ɪn ˈbæɡ.ɪdʒ  - Chính sách hành lý cabin
    Flight delay notice - /ˈnəʊ.tɪs/ - Thông báo chậm chuyến
    Customs queue - /kjuː/ - Hàng chờ tại hải quan
    Inflight meal - /ˈmɪəl/ - Bữa ăn trên chuyến bay
    Passenger list - /ˈpæs.ɪn.dʒər lɪst/ - Danh sách hành khách
    Ticketing counter - /ˈtɪk.ɪtɪŋ ˈkaʊn.tər/ - Quầy bán vé
    Flight landing gear - /ˈɡɪər/ - Bộ phận hạ cánh máy bay
    Boarding pass scanner - /ˈskæn.ər/ - Máy quét thẻ lên máy bay
    Airplane seat map - /ˈsiːt mæp/ - Sơ đồ ghế máy bay
    Flight standby - /ˈstænd.baɪ/ - Chờ chuyến bay
    Airport transfer service - /ˈtræns.fɜːr ˈsɜː.vɪs/ - Dịch vụ trung chuyển sân bay
    Baggage inspection point - /ɪnˈspek.ʃən pɔɪnt/ - Điểm kiểm tra hành lý
    Flight departure card - /kɑːd/ - Phiếu khởi hành
    Emergency oxygen mask - /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ - Mặt nạ oxy khẩn cấp
    Cabin crew uniform - /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - Đồng phục phi hành đoàn
    Airline lounge membership - /ˈmembə.ʃɪp/ - Thẻ thành viên phòng chờ
    Tarmac waiting area - /ˈtɑː.mæk ˈweɪ.tɪŋ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực chờ trên đường băng
    Runway maintenance - /ˈmeɪn.tən.əns/ - Bảo trì đường băng
    Overhead luggage bin - /ˌəʊ.vəˈhed ˈlʌɡ.ɪdʒ bɪn/ - Ngăn hành lý phía trên
    Airline boarding group - /ɡruːp/ - Nhóm lên máy bay
    Priority lane - /praɪˈɒr.ə.ti leɪn/ - Làn ưu tiên
    Baggage storage area - /ˈstɔː.rɪdʒ ˈeə.ri.ə/ - Khu vực lưu trữ hành lý
    Flight e-ticket - /ˈiː ˈtɪk.ɪt/ - Vé máy bay điện tử
    Connecting flight duration - /dʒʊˈreɪ.ʃən/ - Thời gian nối chuyến
    Flight overcapacity - /ˌəʊ.və.kəˈpæs.ɪ.ti/ - Quá tải chuyến bay
    Crew intercom - /ˈɪn.tə.kɒm/ - Hệ thống liên lạc phi hành đoàn
    Inflight safety procedures - /prəˈsiː.dʒəz/ - Quy trình an toàn trên chuyến bay
    Landing clearance - /ˈklɪə.rəns/ - Thông báo hạ cánh
    Flight gate change - /tʃeɪndʒ/ - Thay đổi cổng lên máy bay
    Aircraft takeoff time - /ˈteɪk.ɒf taɪm/ - Thời gian cất cánh máy bay
    Nguồn: Elite Academy (Học viện tinh hoa )

Related Topics


Trang:
Actions