DIỆN TÍCH TRUNG BÌNH LÔ ĐẤT NHÀ Ở THEO QUỐC GIA1. NHẬT BẢN- Diện tích trung bình: khoảng 90–120 m² ở đô thị (nhỏ hơn so với ước tính trước đây); một số vùng nông thôn có thể rộng hơn (150–250 m²).
- Bề rộng mặt tiền: 4–8 mét ở đô thị phổ biến; 6–12 mét ở nông thôn (có trường hợp cực đoan hẹp hơn 3m ở Tokyo).
- Số tầng phổ biến: 2–3 tầng ở đô thị (do đất hẹp); 1–2 tầng ở nông thôn.
- Quy hoạch đô thị chặt chẽ, đất đai cực kỳ khan hiếm, đặc biệt tại Tokyo và Osaka.
- Giá đất tiếp tục tăng trong 4 năm liên tiếp (2022-2025).
2. HÀN QUỐC- Diện tích trung bình: thường dưới 100 m² tại khu vực đô thị; vùng nông thôn có thể lên đến 200–300 m².
- Bề rộng mặt tiền: 4–8 mét ở đô thị; 8–12 mét ở nông thôn.
- Số tầng phổ biến: 2–4 tầng ở đô thị (do đất hẹp); 1–2 tầng ở nông thôn.
- Chung cư chiếm đa số, nhà riêng có đất tương đối hiếm tại thành thị.
3. ANH- Diện tích trung bình: chỉ khoảng 150–250 m² cho nhà riêng (terraced hoặc semi-detached house).
- Bề rộng mặt tiền: 5–8 mét (terraced house); 7–12 mét (semi-detached); 10–15 mét (detached).
- Số tầng phổ biến: 2–3 tầng (bao gồm ground floor); Victorian houses thường 3–4 tầng.
- Do mật độ dân số cao, đất đai khan hiếm, nhà thường nhỏ và sát nhau.
- Xu hướng xây dựng nhà mới với lô đất ngày càng nhỏ hơn.
4. PHÁP, ĐỨC, HÀ LAN (Tây Âu nói chung)- Diện tích trung bình: nhà riêng khoảng 250–500 m², nhưng rất phổ biến hình thức căn hộ chung cư ở các thành phố.
- Bề rộng mặt tiền: 8–15 mét ở ngoại ô; 6–10 mét ở thành phố.
- Số tầng phổ biến: 2–3 tầng (bao gồm tầng trệt); một số nhà cổ có 4+ tầng.
- Quy hoạch đất chặt chẽ, nhà có sân vườn nhỏ nhưng tiện nghi.
- Xu hướng xây dựng bền vững và tiết kiệm diện tích.
5. TRUNG QUỐC- Diện tích trung bình: rất khác biệt tùy khu vực, nhưng nhà đất riêng phổ biến ở vùng nông thôn, với diện tích 150–300 m² hoặc hơn.
- Bề rộng mặt tiền: 6–12 mét ở nông thôn; 4–8 mét ở đô thị (khi có nhà riêng).
- Số tầng phổ biến: 2–3 tầng ở nông thôn; 3–5 tầng ở đô thị (nhà ống).
- Ở đô thị, đa phần dân cư sống trong chung cư; đất ở riêng bị giới hạn nghiêm ngặt do chính sách sở hữu đất của nhà nước.
6. ÚC- Diện tích trung bình: khoảng 400–600 m² ở các thành phố lớn (Sydney, Melbourne); lên đến 700–1.000 m² ở vùng ngoại ô hoặc thành phố nhỏ.
- Bề rộng mặt tiền: 12–20 mét ở vùng ngoại ô; 8–15 mét ở thành phố.
- Số tầng phổ biến: 1 tầng (single storey) chiếm đa số; 2 tầng ngày càng phổ biến ở các thành phố lớn.
- Úc vẫn nổi tiếng với kiểu nhà vườn độc lập, nhưng kích thước đang giảm dần do đô thị hóa và giá đất tăng cao.
7. CANADA- Diện tích trung bình: khoảng 500–700 m² ở vùng ngoại ô; nhỏ hơn ở khu vực trung tâm đô thị.
- Bề rộng mặt tiền: 12–18 mét ở ngoại ô; 6–12 mét ở thành phố.
- Số tầng phổ biến: 1–2 tầng; nhà 3 tầng ở Toronto, Vancouver do giá đất cao.
- Nhà đất chiếm ưu thế ở nhiều thành phố, nhưng xu hướng chuyển dần sang nhà phố và chung cư ở các đô thị lớn.
8. MỸ- Diện tích trung bình: khoảng 600–800 m² ở vùng ngoại ô (giảm so với trước đây); khoảng 300–500 m² ở thành thị.
- Bề rộng mặt tiền: 15–25 mét ở ngoại ô; 6–15 mét ở thành thị
- Số tầng phổ biến: 1 tầng (ranch style - phổ biến nhất); 2–2.5 tầng (colonial style); 3+ tầng ở thành phố lớn
- Xu hướng giảm: diện tích lô đất ở Mỹ đang thu hẹp so với vài thập kỷ trước do đô thị hóa và chi phí đất tăng cao.
- Có sự khác biệt lớn giữa các bang: từ 300m² ở các bang đông dân đến hơn 1.800m² ở Alaska.
9. CÁC NƯỚC BẮC ÂU (Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan)- Diện tích trung bình: khá lớn, khoảng 600–1.000 m², do mật độ dân số thấp và lối sống gần thiên nhiên.
- Bề rộng mặt tiền: 15–25 mét ở vùng nông thôn; 10–18 mét ở thành phố.
- Số tầng phổ biến: 1–2 tầng chủ yếu; một số có tầng basement.
- Văn hóa sống trong tự nhiên và không gian mở vẫn được duy trì.

*Ảnh minh họa lô đất ở Nhật Bản