Từ husband có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ (hūsbonda), vay mượn từ tiếng Bắc Âu cổ (Old Norse) húsbóndi, ghép từ hús (“nhà”) và bóndi (“người cư trú, người quản lý”). Bóndi có liên hệ với búa (“cư trú, định cư”), nghĩa là “người chủ nhà” hoặc “người quản lý gia đình”. Ban đầu, husband không chỉ đơn thuần có nghĩa là “chồng” mà còn ám chỉ “người trụ cột gia đình”, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế gia đình tự cung tự cấp ở châu Âu thời Trung Cổ. Nghĩa “chồng” dần trở nên phổ biến hơn từ thế kỷ 13. Động từ “husband” có nghĩa là quản lý hoặc sử dụng tài nguyên một cách cẩn thận và tiết kiệm. Nó xuất phát từ ý tưởng người quản lý gia đình tức quản gia giỏi, thường trong bối cảnh một hộ gia đình trong lịch sử phương Tây nghiêng về "phụ hệ", một người chồng sẽ chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên của gia đình, hầu hết vị trí quản gia butler đều là nam, vì vậy động từ này đã phát triển để có nghĩa là bảo tồn hoặc sử dụng một cái gì đó một cách tiết kiệm. Nên các chị em đừng xài hao quá mà hãy giữ gìn bảo tồn nha.
Từ husbandry xuất hiện vào thế kỷ 14, có gốc từ husband, ban đầu có nghĩa là “sự quản lý kinh tế gia đình”. Nghĩa này xuất phát từ ý tưởng rằng một husband không chỉ là người chồng mà còn là người trông nom tài sản, vật nuôi, đất đai.
Về sau, nghĩa của husbandry mở rộng sang “sự canh tác nông nghiệp và quản lý tài nguyên” (thế kỷ 16), đặc biệt liên quan đến việc sử dụng đất đai hiệu quả. Cách dùng này vẫn còn tồn tại trong các thuật ngữ như animal husbandry (“chăn nuôi gia súc”), chứ không phải là động từ vắt khô vắt kiệt ông Chồng. Cho nên làm Vợ thì không được tiêu xài hoang phí của Chồng mà phải để Chồng dành dụm tiết kiệm tốt nhất là kêu đưa hết tiền cho Vợ làm thủ quỹ giữ 🥲
