Có một quy tắc đơn giản để xác định Thiên Can của một năm dựa vào chữ số cuối cùng của năm đó.
Số cuối của năm Thiên Can
0 Canh
1 Tân
2 Nhâm
3 Quý
4 Giáp
5 Ất
6 Bính
7 Đinh
8 Mậu
9 Kỷ
Ví dụ:
Năm 2024 có số cuối là 4, nên Thiên Can là Giáp → Giáp Thìn.
Năm 1997 có số cuối là 7, nên Thiên Can là Đinh → Đinh Sửu.
💡 Mẹo nhớ nhanh: Canh - Tân - Nhâm - Quý - Giáp - Ất - Bính - Đinh - Mậu - Kỷ luôn lặp lại theo số cuối của năm.
Có một quy tắc giúp bạn dễ nhớ thứ tự Canh, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Nhâm, Quý trong Thiên Can:👉 Giáp - Ất (Mộc)
👉 Bính - Đinh (Hỏa)
👉 Mậu - Kỷ (Thổ)
👉 Canh - Tân (Kim)
👉 Nhâm - Quý (Thủy)
Bạn có thể nhớ quy tắc này bằng cách:Giáp Ất là cây cối (Mộc).
Bính Đinh là lửa cháy (Hỏa).
Mậu Kỷ là đất đai (Thổ).
Canh Tân là kim loại (Kim).
Nhâm Quý là nước (Thủy).
Ngoài ra, có mẹo dân gian để nhớ thứ tự:
📌 "Giáp Ất bên nhau, Bính Đinh rực lửa, Mậu Kỷ liền thổ, Canh Tân sáng kim, Nhâm Quý nước tràn."