Vui lòng tắt chặn quảng cáo (uBlock, AdBlock, Adblock Plus Adblock Pro, Ghostery ...) để giúp chúng tôi có nguồn kinh phí duy trì hoạt động. Chân thành cảm ơn!

Members
Stats
  • Total Posts: 86,955
  • Total Topics: 61,331
  • Online today: 3,877
  • Online ever: 48,991 (July 24, 2025, 09:31:20 AM)
Users Online

Có thể bạn quan tâm

Tour HOT

Tour du lịch miền Tây 1 ngày (Mỹ Tho – Bến Tre)
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
250,000
Đặt ngay
Bà Nà Hills - Cầu bàn tay: đường lên tiên cảnh
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
1,020,000
Đặt ngay
Thiên Đường – Vũng Chùa – Mộ tướng Giáp 1 ngày
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
1,500,000
Đặt ngay
Động Thiên Đường
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
900,000
Đặt ngay
Đà nẵng - Huế: thăm cố đô
Tour: Ghép đoàn
1 ngày 0 đêm
780,000
Đặt ngay

người quản lý nguồn nhân lực associate - HRchannels

Started by HRchannels, September 07, 2023, 05:28:25 PM

Previous topic - Next topic

HRchannels

Xa mẹ lần đầu
Posts: 0
Hội du lịch kính chào quý khách
Logged
Associate là gì? "Associate là gì?" là câu hỏi nhận được sự quan tâm của khá nhiều người. Nếu tra từ điển bạn sẽ thấy Associate dịch sang tiếng Việt có nghĩa là liên kết, hợp tác hay cộng tác.
>>> Xem thêm: Tuyển dụng nhân sự Marketing lương nghìn đô
Associate trong tuyển dụng?
Associate Consultant: Một người làm việc tại một công ty tư vấn, thường là vị trí cấp dưới trong bộ phận tư vấn.
Associate Engineer: Một kỹ sư mới hoặc người làm việc tại một công ty công nghệ thông tin ở một vị trí cấp dưới trong bộ phận kỹ thuật.
Sales Associate: Một nhân viên bán hàng, thường làm việc tại cửa hàng bán lẻ hoặc công ty có liên quan đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Legal Associate: Một người làm việc trong lĩnh vực luật, thường là một vị trí cấp dưới trong văn phòng luật.
Research Associate: Một người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, thường tham gia vào các dự án nghiên cứu và thu thập dữ liệu.
Marketing Associate: Một người làm việc trong bộ phận tiếp thị của một công ty, thường tham gia vào các hoạt động tiếp thị và quảng cáo.
>>> Quan tâm: Việc làm tiếng Hàn tại HRchannels
Associate trong kinh doanh
Business Associate: Người làm việc trong các lĩnh vực khác nhau của doanh nghiệp, thường được giao nhiệm vụ hỗ trợ và tham gia vào các dự án và hoạt động kinh doanh cơ bản.
Sales Associate: Một người bán hàng, thường làm việc tại cửa hàng bán lẻ hoặc công ty, chịu trách nhiệm về việc tư vấn sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
Marketing Associate: Người làm việc trong bộ phận tiếp thị của một công ty, thường tham gia vào việc phát triển, triển khai và theo dõi chiến dịch tiếp thị.
Investment Associate: Một người làm việc trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, thường tham gia vào việc nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu tài chính và hỗ trợ quản lý đầu tư.
Legal Associate: Người làm việc trong lĩnh vực pháp lý, thường tham gia vào việc nghiên cứu và viết tài liệu pháp lý, tham gia vào các hoạt động liên quan đến luật pháp và hỗ trợ luật sư hoặc công ty luật.
Human Resources (HR) Associate: Người làm việc trong bộ phận quản lý nhân sự của một công ty, thường tham gia vào việc tuyển dụng, quản lý hồ sơ nhân sự, và hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến nhân viên.







Tags: