1. Vùng núi - Mountain region
2. Vùng cao - Highland
3. Miền núi - Mountainous region
4. Miền núi phía Bắc - Northern mountainous region
5. Dân tộc thiểu số - Ethnic minorities
6. Bản sắc văn hóa - Cultural identity
7. Phong tục tập quán - Customs and traditions
8. Văn hóa bản địa - Local culture
9. Thổ cẩm - Brocade
10. Thôn bản - Village / Hamlet
11. Dân gian - Folk
12. Tín ngưỡng dân gian - Folk beliefs
13. Lúa trên ruộng bậc thang - Rice on terraced fields
14. Nhà sàn - Stilt house
15. Áo dài - Ao dai
16. Điệu múa dân tộc - Ethnic dance
17. Người đồng bào - Fellow countrymen
18. Nương rẫy - Upland field
19. Lửa trại - Bonfire
20. Đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc- Rich in national cultural identity