TỔNG HỢP 30 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ AI WASHING 🤖
Phải chăng đây là hint của nhà đài cho 2k8 năm sau 🫢
1. AI washing /ˌeɪ.aɪ ˈwɒʃ.ɪŋ/ – Quảng cáo thổi phồng, sai lệch về AI
Ví dụ: Many startups were accused of AI washing to attract investors.
(Nhiều công ty khởi nghiệp bị cáo buộc thổi phồng việc sử dụng AI để thu hút nhà đầu tư.)
2. Greenwashing /ˈɡriːnˌwɒʃ.ɪŋ/ – Quảng cáo “xanh” giả tạo, so sánh với AI washing
Ví dụ: The company faced backlash for greenwashing its products.
(Công ty vấp phải phản ứng dữ dội vì quảng cáo sản phẩm thân thiện môi trường giả tạo.)
3. Buzzwords /ˈbʌz.wɜːdz/ – Từ “hot”, sáo rỗng, gây ấn tượng hơn thực chất
Ví dụ: “AI-powered” is one of the most overused buzzwords today.
(“AI-powered” là một trong những từ sáo rỗng bị lạm dụng nhất hiện nay.)
4. Vaporware 2.0 /ˈveɪ.pə.weər/ – Sản phẩm AI chỉ tồn tại trên giấy hoặc demo
Ví dụ: The ambitious AI platform was dismissed as vaporware 2.0.
(Nền tảng AI đầy tham vọng bị xem như sản phẩm chỉ tồn tại trên giấy.)
5. Prompt washing /prɒmpt ˈwɒʃ.ɪŋ/ – Thổi phồng kỹ năng dùng prompt AI
Ví dụ: Their marketing relied heavily on prompt washing.
(Chiến lược marketing của họ dựa quá nhiều vào việc thổi phồng kỹ năng dùng prompt.)
6. Clanker /ˈklæŋ.kər/ – Hệ thống AI/robot gây khó chịu vì trả lời máy móc
Ví dụ: People called the chatbot a clanker for its robotic tone.
(Mọi người gọi chatbot này là “clanker” vì giọng điệu quá máy móc.)
7. Groksucker /ˈɡrɒk.sʌk.ər/ – Người quá hâm mộ AI, ca ngợi mù quáng
Ví dụ: He became a groksucker after using the new AI tool.
(Anh ấy trở thành người hâm mộ mù quáng sau khi dùng công cụ AI mới.)
8. Slop /slɒp/ – Nội dung AI chất lượng thấp, làm ẩu
Ví dụ: The article was full of AI slop with no real insights.
(Bài viết đầy rẫy nội dung rác từ AI, không có thông tin hữu ích.)
9. Slopper /ˈslɒp.ər/ – Người tạo hoặc dùng nội dung AI rác
Ví dụ: Sloppers are ruining the quality of online content.
(Những người dùng nội dung rác từ AI đang phá hỏng chất lượng nội dung mạng.)
10. AI glazing /ˈɡleɪ.zɪŋ/ – Quá mê mẩn AI, mất đánh giá khách quan
Ví dụ: Tech enthusiasts were AI glazing at the new product demo.
(Những người đam mê công nghệ quá say mê khi xem bản demo sản phẩm AI mới.)
11. Alignment tax /əˈlaɪn.mənt tæks/ – Sự hạn chế khi phải đảm bảo AI an toàn, đạo đức
Ví dụ: Some companies complain about the alignment tax slowing innovation.
(Một số công ty phàn nàn rằng sự hạn chế vì an toàn làm chậm đổi mới.)
12. AI jailbreaking /ˈdʒeɪlˌbreɪ.kɪŋ/ – Vượt rào, buộc AI làm điều bị cấm
Ví dụ: Hackers tried AI jailbreaking to bypass restrictions.
(Hacker cố vượt rào AI để bỏ qua các giới hạn.)
13. Glimpsing the shoggoth /ˈɡlɪmpsɪŋ ðə ˈʃɒɡ.ɒθ/ – AI lộ “bản chất” kỳ quái
Ví dụ: Users felt like they were glimpsing the shoggoth when the AI behaved oddly.
(Người dùng cảm thấy AI lộ bản chất kỳ quái khi nó hành xử bất thường.)
14. Content farming /ˈkɒn.tent ˌfɑː.mɪŋ/ – Sản xuất nội dung hàng loạt bằng AI
Ví dụ: The website was accused of content farming with AI tools.
(Trang web bị cáo buộc sản xuất nội dung hàng loạt bằng công cụ AI.)
15. Token terrorist /ˈtəʊ.kən ˈter.ər.ɪst/ – Người cố tình “hỏi xoáy” AI để phá luật
Ví dụ: Token terrorists often expose loopholes in AI systems.
(Những người này thường bộc lộ lỗ hổng trong hệ thống AI.)
16. Prompt goblin /prɒmpt ˈɡɒb.lɪn/ – Người tạo prompt kỳ quặc, sáng tạo
Ví dụ: Prompt goblins keep testing the limits of AI creativity.
(Những người này liên tục thử thách giới hạn sáng tạo của AI.)
17. Natural Language Processing /ˌnætʃ.ər.əl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈprɒs.es.ɪŋ/ – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Ví dụ: NLP is at the heart of most modern AI systems.
(Xử lý ngôn ngữ tự nhiên là cốt lõi của hầu hết hệ thống AI hiện đại.)
18. Large Language Model /lɑːdʒ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈmɒd.əl/ – Mô hình ngôn ngữ lớn
Ví dụ: ChatGPT is based on a large language model.
(ChatGPT dựa trên mô hình ngôn ngữ lớn.)
19. Machine Learning /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ – Học máy
Ví dụ: Machine learning powers many AI recommendation systems.
(Học máy vận hành nhiều hệ thống gợi ý AI.)
20. Deep Learning /diːp ˈlɜː.nɪŋ/ – Học sâu
Ví dụ: Deep learning enables AI to recognize images accurately.
(Học sâu giúp AI nhận diện hình ảnh chính xác.)
21. Multimodal AI /ˌmʌl.tiˈməʊ.dəl eɪ.aɪ/ – AI đa phương thức (xử lý nhiều dạng dữ liệu)
Ví dụ: Multimodal AI can understand both text and images.
(AI đa phương thức có thể hiểu cả văn bản và hình ảnh.)
22. Synthetic data /sɪnˈθet.ɪk ˈdeɪ.tə/ – Dữ liệu tổng hợp, giả lập
Ví dụ: Synthetic data is used when real data is limited.
(Dữ liệu tổng hợp được dùng khi dữ liệu thực bị hạn chế.)
23. Bias /ˈbaɪ.əs/ – Thành kiến trong dữ liệu AI
Ví dụ: AI bias can lead to unfair hiring decisions.
(Thành kiến trong AI có thể dẫn đến quyết định tuyển dụng thiếu công bằng.)
24. Hallucination /həˌluː.sɪˈneɪ.ʃən/ – AI bịa chuyện, tạo thông tin sai
Ví dụ: AI hallucination caused the system to give false answers.
(Hiện tượng “bịa chuyện” khiến hệ thống đưa ra câu trả lời sai.)
25. Transparency /trænsˈpær.ən.si/ – Tính minh bạch
Ví dụ: Transparency is vital to build trust in AI systems.
(Minh bạch rất quan trọng để xây dựng niềm tin vào hệ thống AI.)
26. Accountability /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ – Trách nhiệm giải trình
Ví dụ: Companies must ensure accountability in AI decision-making.
(Các công ty phải đảm bảo trách nhiệm trong quyết định của AI.)
27. Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ – Quy định pháp lý
Ví dụ: New regulations aim to prevent AI misuse.
(Các quy định mới nhằm ngăn chặn việc lạm dụng AI.)
28. AI agent /eɪ.aɪ ˈeɪ.dʒənt/ – Tác nhân AI, hệ thống tự ra quyết định
Ví dụ: AI agents can perform tasks without constant supervision.
(Các tác nhân AI có thể thực hiện nhiệm vụ mà không cần giám sát liên tục.)
29. Proprietary model /prəˈpraɪə.tər.i ˈmɒd.əl/ – Mô hình AI độc quyền
Ví dụ: OpenAI uses a proprietary model for ChatGPT.
(OpenAI sử dụng mô hình độc quyền cho ChatGPT.)
30. Stochastic parrot /stəˈkæs.tɪk ˈpær.ət/ – “Con vẹt ngẫu nhiên”, AI chỉ bắt chước dữ liệu
Ví dụ: Critics call large language models stochastic parrots.
(Những người chỉ trích gọi các mô hình ngôn ngữ lớn là “con vẹt ngẫu nhiên”.)